Danh pháp và từ nguyên Pagan_giáo

Tái thiết Đền Parthenon, Thành Acropolis của Athens, Hy Lạp

Pagan

Điều quan trọng là phải nhấn mạnh ngay từ đầu rằng cho đến thế kỷ 20, các tín hữu không hề tự gọi mình là pagan - hay ngoại giáo - để mô tả tôn giáo mà họ thực hành. Khái niệm pagan giáo, như thường được hiểu ngày nay, được tạo ra bởi Giáo hội Kitô giáo sơ khai. Đó là một định danh mà các Kitô hữu áp dụng cho những người khác, một trong những phản đề nằm trung tâm trong quá trình tự định nghĩa Kitô giáo. Như vậy, trong suốt lịch sử, nó thường được sử dụng theo ý nghĩa xúc phạm.

— Owen Davies, Paganism: A Very Short Introduction, 2011[14]

Thuật ngữ pagan có nguồn gốc từ tiếng Latin Hậu kỳ paganus, và được hồi sinh trong thời kỳ Phục hưng. Bản thân từ đó bắt nguồn từ tiếng Latin cổ điển pagus, có nghĩa là 'khu vực được phân định bởi các điểm đánh dấu', paganus cũng có nghĩa là 'thuộc về hoặc liên quan đến nông thôn', 'người ở nông thôn', 'dân làng'; mở rộng ra có nghĩa 'quê mùa', 'vô học', 'người nhà quê', 'kẻ vụng về'; trong biệt ngữ quân sự La Mã là 'không phải quân lính', 'thường dân', 'lính không có kỹ năng'. Từ này có liên quan đến từ pangere ('buộc chặt', 'sửa chữa hoặc gắn chặt vào') và có nguồn gốc sâu xa nhất từ tiền tố Ấn-Âu nguyên thủy *pag- ('sửa chữa' với ý nghĩa tương tự).[15]

Việc tiếp nhận paganus bởi các Kitô hữu Latinh như là một thuật ngữ toàn diện, mang tính miệt thị cho những người đa thần đại diện cho một chiến thắng kéo dài một cách bất ngờ và khác thường, trong một nhóm tôn giáo, bằng một từ tiếng lóng Latinh ban đầu không có ý nghĩa tôn giáo. Sự tiến hóa này chỉ xảy ra ở phía tây khu vực Latinh và liên quan đến nhà thờ Latinh. Ở nơi khác, Hellene hay gentile (ethnikos) vẫn là từ dành cho ngoại giáo; và paganos tiếp tục như một thuật ngữ thuần thế tục, với ngụ ý chỉ sự thấp kém và tầm thường.

— Peter Brown, Late Antiquity, 1999[16]

Các nhà văn thời Trung cổ thường cho rằng paganus dưới dạng một thuật ngữ tôn giáo là kết quả của các kiểu mẫu chuyển đổi trong thời kỳ cải đạo Kitô giáo ở châu Âu, nơi người dân ở các thị trấn và thành phố được cải đạo một cách dễ dàng hơn so với những người ở vùng sâu vùng xa, nơi những cách thức cũ duy trì kéo dài. Tuy nhiên, ý tưởng này có nhiều vấn đề. Đầu tiên, việc sử dụng từ này như một tham chiếu cho những người ngoài Kitô giáo đã có niên đại trước giai đoạn đó trong lịch sử. Thứ hai, pagan giáo trong Đế chế La Mã tập trung tại các thành phố. Khái niệm về Kitô giáo ở thành thị, trái ngược với pagan giáo ở nông thôn, sẽ không xảy ra với người La Mã trong thời kỳ Kitô giáo sơ khai. Thứ ba, không giống như những từ như rusticitas, paganus vẫn chưa hoàn toàn mang đầy đủ những ý nghĩa này (sự lạc hậu không văn minh) được sử dụng để giải thích lý do tại sao nó sẽ được áp dụng cho những người ngoại giáo.[17]

Paganus nhiều khả năng có được ý nghĩa của nó trong danh pháp Kitô giáo thông qua biệt ngữ quân sự La Mã (xem ở trên). Các Kitô hữu tiên khởi đã áp dụng các motif quân sự và tự coi mình là Milites Christi (hiệp sĩ của Chúa Kitô).[15][17] Một ví dụ điển hình về các Kitô hữu vẫn sử dụng từ paganus trong bối cảnh quân sự thay vì tôn giáo là trong bộ De Corona Militis, cuốn XI.V của Tertullian, nơi Cơ đốc giáo được gọi là paganus (thường dân):[17]

Apud hunc [Christum] tam miles est paganus fidelis quam paganus est miles fidelis.[18] Với Ngài [Chúa Kitô], công dân trung thành là một người lính, giống như người lính trung thành là một công dân.[19]

Paganus mang nghĩa về tôn giáo hiện tại vào khoảng giữa thế kỷ thứ 4.[17] Ngay từ thế kỷ thứ 5, paganos đã được sử dụng một cách ẩn dụ để biểu thị những người nằm bên ngoài tầm ảnh hưởng của cộng đồng Kitô giáo. Sau khi người Visigoth công chiếm thành Roma chỉ hơn mười lăm năm sau cuộc đàn áp ngoại giáo của tín đồ Kitô giáo dưới thời Theodosius I,[20] những lời đồn đại lan rộng rằng những vị thần cổ bảo hộ thành phố tốt hơn là Thiên Chúa Kitô. Để đáp lại, Augustine thành Hippo đã viết cuốn De Civitate Dei Contra Paganos ('Thành phố Thiên Chúa đối đầu lũ ngoại giáo'). Trong đó, ông đã đối chiếu "thành phố của con người" đã sụp đổ với "thành phố của Thiên Chúa" mà tất cả các Kitô hữu cuối cùng đều là các công dân. Do đó, những kẻ xâm lược ngoại bang trở thành "không phải người thành thị" hay "nhà quê".[21][22][23]

Thuật ngữ pagan không có chứng cứ nào cho thấy xuất hiện trong ngôn ngữ tiếng Anh mãi cho đến thế kỷ 17.[24] Cùng với infidelheretic, nó được sử dụng như một trong nhiều bản sao mang tính miệt thị từ Kitô giáo của từ gentile (גוי‎ / נכרי‎) như dùng trong Do Thái giáo, và của kafir (كافر‎, 'kẻ bất tín') và mushrik (مشرك‎, 'người sùng bái') trong Hồi giáo.[25]

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Pagan_giáo http://etymonline.com/index.php?term=pagan&allowed... http://dictionary.oed.com http://www.oxfordreference.com/view/10.1093/acref/... http://faculty.georgetown.edu/jod/paganus.html http://www.newadvent.org/cathen/14577d.htm https://books.google.com/books?id=5c4eDAAAQBAJ https://books.google.com/books?id=TG22AgAAQBAJ&pg=... https://books.google.com/books?id=c788wWR_bLwC https://books.google.com/books?id=pjP8Cr28GCIC https://en.oxforddictionaries.com/definition/pagan...